中文 Trung Quốc
壽麵
寿面
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sinh nhật mì (cho sự trường thọ)
壽麵 寿面 phát âm tiếng Việt:
[shou4 mian4]
Giải thích tiếng Anh
birthday noodles (for longevity)
壿 壿
夀 夀
夂 夂
夅 夅
夆 夆
変 変