中文 Trung Quốc
  • 夀 繁體中文 tranditional chinese
  • 夀 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Các phiên bản cũ của 壽|寿 [shou4]
夀 夀 phát âm tiếng Việt:
  • [shou4]

Giải thích tiếng Anh
  • old variant of 壽|寿[shou4]