中文 Trung Quốc
壚
垆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đất sét
cửa hàng
壚 垆 phát âm tiếng Việt:
[lu2]
Giải thích tiếng Anh
clay
shop
壜 壜
壝 壝
壞 坏
壞事 坏事
壞人 坏人
壞份子 坏分子