中文 Trung Quốc
壓碎
压碎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đè bẹp
壓碎 压碎 phát âm tiếng Việt:
[ya1 sui4]
Giải thích tiếng Anh
to crush
壓緊 压紧
壓線 压线
壓線鉗 压线钳
壓縮器 压缩器
壓縮機 压缩机
壓縮比 压缩比