中文 Trung Quốc
壓線鉗
压线钳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Crimping kìm
amp kìm
壓線鉗 压线钳 phát âm tiếng Việt:
[ya1 xian4 qian2]
Giải thích tiếng Anh
crimping pliers
amp pliers
壓縮 压缩
壓縮器 压缩器
壓縮機 压缩机
壓而不服 压而不服
壓臺戲 压台戏
壓舌板 压舌板