中文 Trung Quốc
壓緊
压紧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nén
壓緊 压紧 phát âm tiếng Việt:
[ya1 jin3]
Giải thích tiếng Anh
to compress
壓線 压线
壓線鉗 压线钳
壓縮 压缩
壓縮機 压缩机
壓縮比 压缩比
壓而不服 压而不服