中文 Trung Quốc
壊
壊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản tiếng Nhật của 壞|坏
壊 壊 phát âm tiếng Việt:
[huai4]
Giải thích tiếng Anh
Japanese variant of 壞|坏
壋 垱
壌 壌
壎 壎
壑溝 壑沟
壑谷 壑谷
壒 壒