中文 Trung Quốc
壌
壌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản tiếng Nhật của 壤
壌 壌 phát âm tiếng Việt:
[rang3]
Giải thích tiếng Anh
Japanese variant of 壤
壎 壎
壑 壑
壑溝 壑沟
壒 壒
壓 压
壓 压