中文 Trung Quốc
壒
壒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bụi
bùn
壒 壒 phát âm tiếng Việt:
[ai4]
Giải thích tiếng Anh
dust
mud
壓 压
壓 压
壓不碎 压不碎
壓低 压低
壓住 压住
壓倒 压倒