中文 Trung Quốc
壁龕
壁龛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thích hợp (trong một bức tường)
壁龕 壁龛 phát âm tiếng Việt:
[bi4 kan1]
Giải thích tiếng Anh
niche (in a wall)
壄 野
壅 壅
壅蔽 壅蔽
壇 坛
壈 壈
壊 壊