中文 Trung Quốc
壇
坛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bàn thờ
壇 坛 phát âm tiếng Việt:
[tan2]
Giải thích tiếng Anh
altar
壈 壈
壊 壊
壋 垱
壎 壎
壑 壑
壑溝 壑沟