中文 Trung Quốc
壁虎
壁虎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Gecko
thằn lằn House
壁虎 壁虎 phát âm tiếng Việt:
[bi4 hu3]
Giải thích tiếng Anh
gecko
house lizard
壁虱 壁虱
壁龕 壁龛
壄 野
壅蔽 壅蔽
壆 壆
壇 坛