中文 Trung Quốc
壁廂
壁厢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bên
bên
sang một bên
bên cạnh
壁廂 壁厢 phát âm tiếng Việt:
[bi4 xiang1]
Giải thích tiếng Anh
lateral
side
to the side
beside
壁掛 壁挂
壁效應 壁效应
壁架 壁架
壁毯 壁毯
壁燈 壁灯
壁爐 壁炉