中文 Trung Quốc
壁爐
壁炉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lò sưởi
壁爐 壁炉 phát âm tiếng Việt:
[bi4 lu2]
Giải thích tiếng Anh
fireplace
壁球 壁球
壁畫 壁画
壁癌 壁癌
壁紙 壁纸
壁虎 壁虎
壁虱 壁虱