中文 Trung Quốc
壁毯
壁毯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tấm thảm (được sử dụng như một treo tường)
壁毯 壁毯 phát âm tiếng Việt:
[bi4 tan3]
Giải thích tiếng Anh
tapestry (used as a wall hanging)
壁燈 壁灯
壁爐 壁炉
壁球 壁球
壁癌 壁癌
壁立 壁立
壁紙 壁纸