中文 Trung Quốc
壁壘森嚴
壁垒森严
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bảo vệ chặt chẽ
tăng cường mạnh mẽ
mạnh chia
壁壘森嚴 壁垒森严 phát âm tiếng Việt:
[bi4 lei3 sen1 yan2]
Giải thích tiếng Anh
closely guarded
strongly fortified
sharply divided
壁廂 壁厢
壁掛 壁挂
壁效應 壁效应
壁櫥 壁橱
壁毯 壁毯
壁燈 壁灯