中文 Trung Quốc
墜機
坠机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tai nạn máy bay
墜機 坠机 phát âm tiếng Việt:
[zhui4 ji1]
Giải thích tiếng Anh
airplane crash
墜毀 坠毁
墜海 坠海
墜琴 坠琴
墜落 坠落
墜馬 坠马
墝 墝