中文 Trung Quốc
墖
塔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản cũ của 塔 [ta3]
墖 塔 phát âm tiếng Việt:
[ta3]
Giải thích tiếng Anh
old variant of 塔[ta3]
増 増
墜 坠
墜入 坠入
墜樓 坠楼
墜機 坠机
墜毀 坠毁