中文 Trung Quốc
増
増
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản tiếng Nhật của 增 [zeng1]
増 増 phát âm tiếng Việt:
[zeng1]
Giải thích tiếng Anh
Japanese variant of 增[zeng1]
墜 坠
墜入 坠入
墜子 坠子
墜機 坠机
墜毀 坠毁
墜海 坠海