中文 Trung Quốc
  • 在身 繁體中文 tranditional chinese在身
  • 在身 简体中文 tranditional chinese在身
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để có
  • để được chiếm đóng hoặc gánh nặng với (công việc, hợp đồng, một vụ kiện)
在身 在身 phát âm tiếng Việt:
  • [zai4 shen1]

Giải thích tiếng Anh
  • to possess
  • to be occupied or burdened with (work, a contract, a lawsuit)