中文 Trung Quốc- 在身
- 在身
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để có
- để được chiếm đóng hoặc gánh nặng với (công việc, hợp đồng, một vụ kiện)
在身 在身 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to possess
- to be occupied or burdened with (work, a contract, a lawsuit)