中文 Trung Quốc- 在那兒
- 在那儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- (cấu biểu hiện chỉ ra rằng sự chú ý của chủ đề của động từ là tập trung vào những gì họ đang làm, không phân tâm bởi bất cứ điều gì khác)
- chỉ cần... .ing (và không có gì khác)
在那兒 在那儿 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- (adverbial expression indicating that the attention of the subject of the verb is focused on what they are doing, not distracted by anything else)
- just ...ing (and nothing else)