中文 Trung Quốc
  • 在那兒 繁體中文 tranditional chinese在那兒
  • 在那儿 简体中文 tranditional chinese在那儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (cấu biểu hiện chỉ ra rằng sự chú ý của chủ đề của động từ là tập trung vào những gì họ đang làm, không phân tâm bởi bất cứ điều gì khác)
  • chỉ cần... .ing (và không có gì khác)
在那兒 在那儿 phát âm tiếng Việt:
  • [zai4 na5 r5]

Giải thích tiếng Anh
  • (adverbial expression indicating that the attention of the subject of the verb is focused on what they are doing, not distracted by anything else)
  • just ...ing (and nothing else)