中文 Trung Quốc
在這之前
在这之前
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trước đó
cho đến thời điểm đó
在這之前 在这之前 phát âm tiếng Việt:
[zai4 zhe4 zhi1 qian2]
Giải thích tiếng Anh
before then
up until that point
在這期間 在这期间
在那兒 在那儿
在野 在野
在高處 在高处
圩 圩
圩 圩