中文 Trung Quốc- 填寫
- 填写
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để điền vào một mẫu
- để viết dữ liệu trong một hộp (trên một mẫu bảng câu hỏi hoặc web)
填寫 填写 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to fill in a form
- to write data in a box (on a questionnaire or web form)