中文 Trung Quốc
  • 填房 繁體中文 tranditional chinese填房
  • 填房 简体中文 tranditional chinese填房
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • người vợ thứ hai (của góa vợ)
填房 填房 phát âm tiếng Việt:
  • [tian2 fang2]

Giải thích tiếng Anh
  • second wife (of a widower)