中文 Trung Quốc
填房
填房
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người vợ thứ hai (của góa vợ)
填房 填房 phát âm tiếng Việt:
[tian2 fang2]
Giải thích tiếng Anh
second wife (of a widower)
填料 填料
填海 填海
填滿 填满
填表 填表
填補 填补
填詞 填词