中文 Trung Quốc
填海
填海
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cải tạo đất
填海 填海 phát âm tiếng Việt:
[tian2 hai3]
Giải thích tiếng Anh
land reclamation
填滿 填满
填空 填空
填表 填表
填詞 填词
填飽 填饱
填鴨 填鸭