中文 Trung Quốc
塗層
涂层
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lớp bảo vệ
lớp phủ
塗層 涂层 phát âm tiếng Việt:
[tu2 ceng2]
Giải thích tiếng Anh
protective layer
coating
塗徑 涂径
塗抹 涂抹
塗抹醬 涂抹酱
塗改液 涂改液
塗敷 涂敷
塗料 涂料