中文 Trung Quốc
塗抹醬
涂抹酱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lây lan (cho đặt trên bánh mì vv)
塗抹醬 涂抹酱 phát âm tiếng Việt:
[tu2 mo3 jiang4]
Giải thích tiếng Anh
spread (for putting on bread etc)
塗改 涂改
塗改液 涂改液
塗敷 涂敷
塗污 涂污
塗油 涂油
塗油於 涂油于