中文 Trung Quốc
塗料
涂料
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Sơn
塗料 涂料 phát âm tiếng Việt:
[tu2 liao4]
Giải thích tiếng Anh
paint
塗污 涂污
塗油 涂油
塗油於 涂油于
塗潭 涂潭
塗炭 涂炭
塗片 涂片