中文 Trung Quốc
塊狀
块状
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khối u
塊狀 块状 phát âm tiếng Việt:
[kuai4 zhuang4]
Giải thích tiếng Anh
lump
塊莖 块茎
塊菌 块菌
塊規 块规
塊體 块体
塋 茔
塌 塌