中文 Trung Quốc
塊規
块规
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một máy đo khối (khối cho đo chính xác)
塊規 块规 phát âm tiếng Việt:
[kuai4 gui1]
Giải thích tiếng Anh
a gauge block (block for accurate measurement)
塊頭 块头
塊體 块体
塋 茔
塌下 塌下
塌實 塌实
塌方 塌方