中文 Trung Quốc
塊菌
块菌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
truffle (ăn được gốc nấm)
塊菌 块菌 phát âm tiếng Việt:
[kuai4 jun1]
Giải thích tiếng Anh
truffle (edible root fungus)
塊規 块规
塊頭 块头
塊體 块体
塌 塌
塌下 塌下
塌實 塌实