中文 Trung Quốc
  • 塊 繁體中文 tranditional chinese
  • 块 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • các khối u (của trái đất)
  • đoạn
  • mảnh
  • loại cho miếng vải, bánh, xà phòng vv
  • (SB) loại cho các đơn vị tiền và tiền tệ
塊 块 phát âm tiếng Việt:
  • [kuai4]

Giải thích tiếng Anh
  • lump (of earth)
  • chunk
  • piece
  • classifier for pieces of cloth, cake, soap etc
  • (coll.) classifier for money and currency units