中文 Trung Quốc
塈
塈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để gạch một ngôi mộ
để hít
塈 塈 phát âm tiếng Việt:
[ji4]
Giải thích tiếng Anh
to brick a grave
to snuff out
塊 块
塊兒八毛 块儿八毛
塊壘 块垒
塊煤 块煤
塊狀 块状
塊莖 块茎