中文 Trung Quốc
  • 塈 繁體中文 tranditional chinese
  • 塈 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để gạch một ngôi mộ
  • để hít
塈 塈 phát âm tiếng Việt:
  • [ji4]

Giải thích tiếng Anh
  • to brick a grave
  • to snuff out