中文 Trung Quốc
塂
塂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(phương ngữ) hill
塂 塂 phát âm tiếng Việt:
[jiang3]
Giải thích tiếng Anh
(dialect) hill
塄 塄
塈 塈
塊 块
塊壘 块垒
塊根 块根
塊煤 块煤