中文 Trung Quốc
堵死
堵死
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chặn (đường nhựa)
cắm (một lỗ)
để ngăn chặn
堵死 堵死 phát âm tiếng Việt:
[du3 si3]
Giải thích tiếng Anh
to block (a road)
to plug (a hole)
to stop up
堵車 堵车
堽 堽
堿 堿
塂 塂
塄 塄
塈 塈