中文 Trung Quốc
場所
场所
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vị trí
vị trí
場所 场所 phát âm tiếng Việt:
[chang3 suo3]
Giải thích tiếng Anh
location
place
場景 场景
場次 场次
場記板 场记板
場院 场院
場面 场面
場館 场馆