中文 Trung Quốc
場記板
场记板
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đường hội đồng quản trị
場記板 场记板 phát âm tiếng Việt:
[chang3 ji4 ban3]
Giải thích tiếng Anh
clapper board
場論 场论
場院 场院
場面 场面
堵 堵
堵住 堵住
堵塞 堵塞