中文 Trung Quốc
  • 場面 繁體中文 tranditional chinese場面
  • 场面 简体中文 tranditional chinese场面
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cảnh
  • cảnh tượng
  • nhân dịp
  • tình hình
場面 场面 phát âm tiếng Việt:
  • [chang3 mian4]

Giải thích tiếng Anh
  • scene
  • spectacle
  • occasion
  • situation