中文 Trung Quốc
場面
场面
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cảnh
cảnh tượng
nhân dịp
tình hình
場面 场面 phát âm tiếng Việt:
[chang3 mian4]
Giải thích tiếng Anh
scene
spectacle
occasion
situation
場館 场馆
堵 堵
堵住 堵住
堵塞費 堵塞费
堵床上 堵床上
堵擊 堵击