中文 Trung Quốc
場外應急
场外应急
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trường hợp khẩn cấp off-trang web
場外應急 场外应急 phát âm tiếng Việt:
[chang3 wai4 ying1 ji2]
Giải thích tiếng Anh
off-site emergency
場子 场子
場所 场所
場景 场景
場記板 场记板
場論 场论
場院 场院