中文 Trung Quốc
場合
场合
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tình hình
nhân dịp
場合 场合 phát âm tiếng Việt:
[chang3 he2]
Giải thích tiếng Anh
situation
occasion
場地 场地
場地自行車 场地自行车
場外應急 场外应急
場所 场所
場景 场景
場次 场次