中文 Trung Quốc
  • 場區應急 繁體中文 tranditional chinese場區應急
  • 场区应急 简体中文 tranditional chinese场区应急
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • khu vực khẩn cấp
場區應急 场区应急 phát âm tiếng Việt:
  • [chang3 qu1 ying1 ji2]

Giải thích tiếng Anh
  • area emergency