中文 Trung Quốc
場區應急
场区应急
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khu vực khẩn cấp
場區應急 场区应急 phát âm tiếng Việt:
[chang3 qu1 ying1 ji2]
Giải thích tiếng Anh
area emergency
場合 场合
場地 场地
場地自行車 场地自行车
場子 场子
場所 场所
場景 场景