中文 Trung Quốc
  • 報錄人 繁體中文 tranditional chinese報錄人
  • 报录人 简体中文 tranditional chinese报录人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • không ghi tên của tin tốt (esp. thông báo sự thành công trong Đế quốc kỳ thi)
報錄人 报录人 phát âm tiếng Việt:
  • [bao4 lu4 ren2]

Giải thích tiếng Anh
  • bearer of good news (esp. announcing success in imperial examinations)