中文 Trung Quốc- 報錄人
- 报录人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- không ghi tên của tin tốt (esp. thông báo sự thành công trong Đế quốc kỳ thi)
報錄人 报录人 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- bearer of good news (esp. announcing success in imperial examinations)