中文 Trung Quốc
報關
报关
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tuyên bố tại Hải quan
報關 报关 phát âm tiếng Việt:
[bao4 guan1]
Giải thích tiếng Anh
to declare at customs
報頭 报头
報館 报馆
堲 堲
場 场
場 场
場兒 场儿