中文 Trung Quốc
報頭
报头
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
masthead (của một tờ báo vv)
Optra
報頭 报头 phát âm tiếng Việt:
[bao4 tou2]
Giải thích tiếng Anh
masthead (of a newspaper etc)
nameplate
報館 报馆
堲 堲
堳 堳
場 场
場兒 场儿
場區應急 场区应急