中文 Trung Quốc
報務員
报务员
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhà điều hành điện báo
Đài phát thanh nhà điều hành
報務員 报务员 phát âm tiếng Việt:
[bao4 wu4 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
telegraph operator
radio operator
報名 报名
報名表 报名表
報名費 报名费
報告員 报告员
報告文學 报告文学
報告書 报告书