中文 Trung Quốc
報告書
报告书
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
viết báo cáo
報告書 报告书 phát âm tiếng Việt:
[bao4 gao4 shu1]
Giải thích tiếng Anh
written report
報告會 报告会
報喜 报喜
報喜不報憂 报喜不报忧
報單 报单
報國 报国
報失 报失