中文 Trung Quốc
  • 報名表 繁體中文 tranditional chinese報名表
  • 报名表 简体中文 tranditional chinese报名表
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • mẫu đơn
  • mẫu đăng ký
  • CL:張|张 [zhang1]
報名表 报名表 phát âm tiếng Việt:
  • [bao4 ming2 biao3]

Giải thích tiếng Anh
  • application form
  • registration form
  • CL:張|张[zhang1]