中文 Trung Quốc
報功
报功
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để báo cáo một hành động anh hùng
để đề cập đến sb ở dispatches
報功 报功 phát âm tiếng Việt:
[bao4 gong1]
Giải thích tiếng Anh
to report a heroic deed
to mention sb in dispatches
報務員 报务员
報名 报名
報名表 报名表
報告 报告
報告員 报告员
報告文學 报告文学