中文 Trung Quốc
堰塞湖
堰塞湖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đập hồ
Hồ hình thành bởi dòng chảy ga hoặc dung nham
堰塞湖 堰塞湖 phát âm tiếng Việt:
[yan4 se4 hu2]
Giải thích tiếng Anh
dammed lake
lake formed by landslip or lava flow
堰蜓座 堰蜓座
報 报
報上 报上
報人 报人
報仇 报仇
報仇雪恥 报仇雪耻