中文 Trung Quốc
報仇雪恥
报仇雪耻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trả thù và xóa nhục (thành ngữ)
報仇雪恥 报仇雪耻 phát âm tiếng Việt:
[bao4 chou2 xue3 chi3]
Giải thích tiếng Anh
to take revenge and erase humiliation (idiom)
報仇雪恨 报仇雪恨
報以 报以
報信 报信
報價單 报价单
報償 报偿
報分 报分